|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q4/2016
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
172,133
|
171,131
|
159,312
|
151,645
|
147,232
|
|
123,002
|
142,354
|
129,709
|
121,304
|
116,172
|
|
5,286
|
4,574
|
4,927
|
1,524
|
8,892
|
Tiền
|
5,286
|
4,574
|
4,927
|
1,524
|
8,892
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
68,745
|
76,937
|
65,196
|
62,975
|
63,426
|
Phải thu khách hàng
|
24,701
|
40,014
|
43,908
|
38,476
|
35,472
|
Trả trước cho người bán
|
28,979
|
31,923
|
21,288
|
21,500
|
27,954
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,780
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
12,285
|
5,000
|
0
|
3,000
|
0
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
48,187
|
59,525
|
58,572
|
55,899
|
42,933
|
Hàng tồn kho
|
48,187
|
59,525
|
58,572
|
55,899
|
42,933
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
784
|
1,318
|
1,015
|
905
|
921
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
84
|
312
|
56
|
0
|
66
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
700
|
1,006
|
959
|
905
|
855
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
49,131
|
28,777
|
29,603
|
30,342
|
31,061
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
27,952
|
25,417
|
26,127
|
26,875
|
27,623
|
|
27,952
|
25,417
|
26,127
|
26,875
|
27,623
|
Nguyên giá
|
38,502
|
35,157
|
35,119
|
35,119
|
35,119
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-10,550
|
-9,740
|
-8,992
|
-8,244
|
-7,496
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10,927
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,927
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
6,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,551
|
3,360
|
3,476
|
3,467
|
3,438
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
3,551
|
3,360
|
3,476
|
3,467
|
3,438
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
172,133
|
171,131
|
159,312
|
151,645
|
147,232
|
|
33,216
|
33,436
|
21,190
|
20,351
|
21,079
|
|
33,109
|
33,436
|
21,190
|
19,787
|
20,488
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
26,570
|
28,904
|
16,923
|
15,812
|
17,813
|
Phải trả người bán
|
313
|
227
|
487
|
423
|
230
|
Người mua trả tiền trước
|
2,400
|
568
|
0
|
0
|
306
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,261
|
1,207
|
1,176
|
1,009
|
864
|
Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả
|
25
|
0
|
9
|
0
|
46
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
27
|
16
|
81
|
29
|
49
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
1,180
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
107
|
0
|
0
|
565
|
591
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
565
|
591
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
107
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
138,917
|
137,695
|
138,122
|
131,294
|
126,153
|
|
138,917
|
137,695
|
138,122
|
131,294
|
126,153
|
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
1,180
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
1,180
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
34,439
|
33,149
|
33,576
|
26,749
|
22,942
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15,275
|
15,280
|
20,275
|
20,275
|
9,743
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
19,164
|
17,869
|
13,301
|
6,474
|
13,199
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
1,964
|
2,033
|
2,033
|
2,032
|
2,031
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|