|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
121,164
|
118,934
|
114,839
|
110,797
|
103,481
|
|
64,144
|
61,914
|
58,228
|
59,648
|
67,808
|
|
710
|
328
|
423
|
369
|
69
|
Tiền
|
710
|
328
|
423
|
369
|
69
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
25,710
|
24,002
|
24,105
|
32,725
|
50,182
|
Đầu tư ngắn hạn
|
28,695
|
28,695
|
28,899
|
39,176
|
56,633
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-2,985
|
-4,693
|
-4,795
|
-6,450
|
-6,450
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,047
|
3,765
|
4,255
|
9,816
|
7,229
|
Phải thu khách hàng
|
307
|
393
|
220
|
0
|
620
|
Trả trước cho người bán
|
6,711
|
5,443
|
5,539
|
4,275
|
2,500
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,373
|
6,313
|
Các khoản phải thu khác
|
529
|
429
|
996
|
669
|
296
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
31,005
|
31,716
|
27,729
|
16,555
|
10,028
|
Hàng tồn kho
|
31,314
|
33,141
|
29,154
|
18,271
|
11,744
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-309
|
-1,425
|
-1,425
|
-1,716
|
-1,716
|
|
1,672
|
2,104
|
1,717
|
181
|
300
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
305
|
0
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,666
|
2,097
|
1,405
|
175
|
241
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
7
|
7
|
7
|
7
|
59
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
57,019
|
57,019
|
56,611
|
51,150
|
35,673
|
|
0
|
0
|
156
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
156
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,583
|
1,692
|
1,800
|
1,909
|
2,017
|
|
1,583
|
1,692
|
1,800
|
1,909
|
2,017
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
5,021
|
5,021
|
5,021
|
5,021
|
5,021
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-3,438
|
-3,329
|
-3,221
|
-3,112
|
-3,004
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
54,655
|
54,655
|
54,655
|
49,241
|
33,656
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
58,630
|
58,630
|
49,241
|
49,241
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
3,300
|
3,300
|
12,690
|
3,300
|
36,956
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,275
|
-7,275
|
-7,275
|
-3,300
|
-3,300
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
780
|
672
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
780
|
672
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
121,164
|
118,934
|
114,839
|
110,797
|
103,481
|
|
63,226
|
62,673
|
57,740
|
51,169
|
44,192
|
|
50,504
|
49,951
|
45,018
|
38,447
|
34,949
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
47,939
|
47,818
|
42,554
|
36,367
|
32,079
|
Phải trả người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả tiền trước
|
0
|
75
|
350
|
590
|
0
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
Phải trả người lao động
|
116
|
0
|
97
|
0
|
95
|
Chi phí phải trả
|
16
|
0
|
0
|
16
|
31
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,839
|
1,661
|
1,423
|
880
|
2,157
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
315
|
315
|
315
|
315
|
315
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
196
|
0
|
196
|
196
|
190
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,722
|
12,722
|
12,722
|
12,722
|
9,243
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
9,243
|
9,243
|
9,243
|
9,243
|
9,243
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,479
|
3,479
|
3,479
|
3,479
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
57,938
|
56,260
|
57,099
|
59,628
|
59,289
|
|
57,938
|
56,260
|
57,099
|
59,628
|
59,289
|
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
Cổ phiếu phổ thông
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9,306
|
9,306
|
9,306
|
9,306
|
9,306
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
|
3,019
|
1,342
|
2,180
|
4,710
|
4,371
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,408
|
4,408
|
4,408
|
4,408
|
2,863
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-1,389
|
-3,067
|
-2,228
|
301
|
1,508
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|