|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
210,579
|
225,439
|
201,535
|
188,594
|
200,036
|
|
147,537
|
171,414
|
141,678
|
127,892
|
136,035
|
|
33,413
|
48,333
|
45,460
|
27,000
|
25,507
|
Tiền
|
7,555
|
48,333
|
20,157
|
11,836
|
10,507
|
Các khoản tương đương tiền
|
25,857
|
0
|
25,303
|
15,164
|
15,000
|
|
5,649
|
5,326
|
4,821
|
4,875
|
2,587
|
Đầu tư ngắn hạn
|
5,649
|
5,649
|
5,861
|
5,649
|
5,649
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
-323
|
-1,039
|
-986
|
-3,061
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
212
|
0
|
|
25,840
|
30,744
|
16,120
|
14,090
|
23,510
|
Phải thu khách hàng
|
21,980
|
26,627
|
14,546
|
12,594
|
21,637
|
Trả trước cho người bán
|
2,953
|
3,223
|
2,538
|
1,939
|
1,312
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
572
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
7,747
|
7,774
|
6,539
|
7,059
|
8,062
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,495
|
-6,917
|
-7,502
|
-7,502
|
-7,502
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
84
|
36
|
0
|
0
|
0
|
|
79,236
|
82,226
|
72,440
|
78,720
|
80,028
|
Hàng tồn kho
|
85,040
|
88,488
|
74,906
|
81,186
|
81,932
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,804
|
-6,261
|
-2,466
|
-2,466
|
-1,905
|
|
3,399
|
4,786
|
2,836
|
3,207
|
4,403
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,389
|
1,085
|
562
|
442
|
1,432
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,309
|
1,152
|
2,135
|
2,223
|
2,689
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
702
|
2,548
|
140
|
541
|
282
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
63,043
|
54,025
|
59,857
|
60,703
|
64,001
|
|
181
|
-3,588
|
1,216
|
381
|
381
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
-3,968
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
-3,132
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
181
|
381
|
4,349
|
381
|
381
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
55,429
|
56,121
|
57,599
|
58,946
|
60,374
|
|
42,173
|
43,589
|
45,067
|
46,414
|
47,842
|
Nguyên giá
|
130,144
|
134,125
|
133,961
|
133,289
|
132,759
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-87,971
|
-90,536
|
-88,894
|
-86,876
|
-84,918
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13,256
|
12,532
|
12,532
|
12,532
|
12,532
|
Nguyên giá
|
15,476
|
12,532
|
12,532
|
12,532
|
12,532
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-2,220
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
42
|
630
|
483
|
483
|
483
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
42
|
630
|
483
|
483
|
483
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7,391
|
861
|
559
|
893
|
2,764
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
7,391
|
861
|
559
|
893
|
2,333
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
431
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
210,579
|
225,439
|
201,535
|
188,594
|
200,036
|
|
97,164
|
107,900
|
81,426
|
76,294
|
85,133
|
|
90,808
|
107,617
|
81,144
|
76,011
|
84,850
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
23,400
|
38,127
|
27,403
|
19,672
|
24,153
|
Phải trả người bán
|
45,538
|
45,376
|
29,727
|
32,149
|
33,271
|
Người mua trả tiền trước
|
2,960
|
3,541
|
320
|
2,952
|
1,164
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,372
|
2,692
|
3,384
|
3,687
|
7,856
|
Phải trả người lao động
|
2,040
|
1,373
|
1,371
|
4,867
|
5,245
|
Chi phí phải trả
|
2,282
|
5,543
|
2,682
|
2,112
|
2,203
|
Phải trả nội bộ
|
252
|
0
|
4,998
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,984
|
2,890
|
3,270
|
2,349
|
2,086
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,943
|
2,978
|
2,763
|
2,997
|
3,374
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,038
|
5,098
|
5,226
|
5,226
|
5,458
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6,356
|
283
|
283
|
283
|
283
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
283
|
283
|
283
|
283
|
283
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,073
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
113,416
|
117,539
|
120,109
|
112,301
|
114,903
|
|
113,416
|
117,539
|
120,109
|
112,301
|
114,903
|
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
15,753
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
29,020
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18,642
|
22,765
|
25,335
|
17,527
|
20,130
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20,563
|
0
|
17,120
|
16,100
|
18,600
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-1,921
|
22,765
|
8,215
|
1,427
|
1,530
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|