|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
100,178,911
|
102,017,295
|
97,193,809
|
97,030,568
|
89,675,629
|

Tiền mặt, vàng bạc, đá quí
|
545,563
|
503,828
|
561,857
|
460,335
|
698,362
|

Tiền gửi tại NHNN
|
501,990
|
108,046
|
443,700
|
512,340
|
329,658
|
|
6,824,808
|
9,105,465
|
9,552,942
|
10,826,234
|
7,352,201
|
Tiền gửi tại các TCTD khác
|
6,156,838
|
8,748,879
|
8,952,696
|
10,449,234
|
6,016,201
|
Cho vay các TCTD khác
|
667,970
|
356,586
|
600,246
|
377,000
|
1,336,000
|
Dự phòng rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,237,223
|
4,480,500
|
2,288,577
|
2,099,151
|
1,150,887
|
Chứng khoán kinh doanh
|
3,237,223
|
4,480,500
|
2,288,577
|
2,099,151
|
1,171,039
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-20,152
|

Các công cụ chứng khoán phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
9,107
|
9,356
|
19,335
|
82,891
|
25,388
|
|
69,190,305
|
68,621,518
|
64,994,246
|
63,385,797
|
60,245,051
|
Cho vay khách hàng
|
69,830,813
|
69,233,649
|
65,587,925
|
63,979,415
|
60,977,921
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-640,508
|
-612,131
|
-593,679
|
-593,618
|
-732,870
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Mua nợ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14,739,902
|
14,951,313
|
14,894,074
|
15,695,965
|
15,816,028
|
Sẵn sàng để bán
|
14,639,419
|
14,848,889
|
14,696,739
|
15,498,630
|
15,628,364
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
473,078
|
487,355
|
487,355
|
487,355
|
595,725
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-372,595
|
-384,931
|
-290,020
|
-290,020
|
-408,061
|
|
268,660
|
268,097
|
268,097
|
268,097
|
246,208
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
303,672
|
303,672
|
303,672
|
303,672
|
281,783
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-35,012
|
-35,575
|
-35,575
|
-35,575
|
-35,575
|
|
646,837
|
647,425
|
648,573
|
654,756
|
652,716
|
|
108,424
|
111,670
|
111,262
|
115,855
|
116,280
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐHH
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
|
|
|
|
|
|
538,413
|
535,755
|
537,311
|
538,901
|
536,436
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐVH
|
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
|
|
|
|
|
|
7,802
|
7,802
|
7,802
|
7,802
|
7,809
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
4,206,714
|
3,313,945
|
3,514,606
|
3,037,200
|
3,151,321
|
Các khoản phải thu
|
196,908
|
133,334
|
118,745
|
106,161
|
158,410
|
Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,970,468
|
3,142,785
|
3,359,784
|
2,891,603
|
2,954,308
|
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
2,502
|
2,502
|
2,502
|
3,892
|
3,892
|
|
36,836
|
35,324
|
33,575
|
35,544
|
34,711
|
Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
100,178,911
|
102,017,295
|
97,193,809
|
97,030,568
|
89,675,629
|
|
92,594,884
|
94,601,828
|
89,915,448
|
89,945,682
|
82,799,219
|
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
|
198,764
|
175,036
|
128,613
|
112,491
|
112,288
|
|
9,648,012
|
10,549,637
|
10,351,124
|
13,405,883
|
8,914,673
|
Tiền gửi của các TCTD khác
|
9,016,504
|
10,277,054
|
10,088,044
|
12,761,764
|
6,994,514
|
Vay các TCTD khác
|
631,508
|
272,583
|
263,080
|
644,119
|
1,920,159
|
Tiền gửi của khách hàng
|
75,679,700
|
77,033,667
|
74,930,802
|
72,534,422
|
70,460,260
|
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
|
5,587
|
5,587
|
12,467
|
12,467
|
12,467
|
Phát hành giấy tờ có giá
|
4,185,299
|
4,187,993
|
2,088,927
|
1,333,848
|
950,000
|
|
2,877,522
|
2,649,908
|
2,403,515
|
2,546,571
|
2,349,531
|
Các khoản lãi, phí phải trả
|
2,581,082
|
2,453,050
|
2,255,121
|
2,318,610
|
|
Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản phải trả và công nợ khác
|
296,440
|
196,858
|
148,394
|
227,961
|
|
Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng
|
|
|
|
|
|
|
7,584,027
|
7,415,467
|
7,278,361
|
7,084,886
|
6,876,410
|
|
5,507,398
|
5,507,398
|
5,507,398
|
5,507,398
|
5,507,398
|
Vốn góp
|
5,500,000
|
5,500,000
|
5,500,000
|
5,500,000
|
5,500,000
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các Quỹ
|
501,584
|
501,584
|
400,015
|
400,015
|
400,015
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,575,045
|
1,406,485
|
1,370,948
|
1,177,473
|
968,997
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nợ tiềm tàng và các Cam kết tín dụng
|
|
|
|
|
|
Thư tín dụng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thư tín dụng trả ngay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thư tín dụng trả chậm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thư tín dụng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh tín dụng
|
0
|
337,896
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh vay vốn
|
0
|
15,476
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh dự thầu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh xuất khẩu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
Cam kết tín dụng
|
|
|
|
|
|
|
0
|
16,136,567
|
0
|
0
|
0
|

Cam kết mua ngoại tệ
|
0
|
441,940
|
0
|
0
|
0
|

Cam kết bán ngoại tệ
|
0
|
2,343,398
|
0
|
0
|
0
|

Cam kết hoán đổi ngoại tệ
|
0
|
13,351,229
|
0
|
0
|
0
|

Cam kết giao dịch tương lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cam kết cho vay không hủy ngang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cam kết khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|