|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
97,030,568
|
89,675,629
|
89,772,195
|
87,154,013
|
91,782,338
|

Tiền mặt, vàng bạc, đá quí
|
460,335
|
698,362
|
658,364
|
709,621
|
503,505
|

Tiền gửi tại NHNN
|
512,340
|
329,658
|
335,630
|
243,851
|
483,537
|
|
10,826,234
|
7,352,201
|
7,997,107
|
8,140,837
|
13,124,945
|
Tiền gửi tại các TCTD khác
|
10,449,234
|
6,016,201
|
5,365,107
|
6,312,837
|
10,455,270
|
Cho vay các TCTD khác
|
377,000
|
1,336,000
|
2,632,000
|
1,828,000
|
2,669,675
|
Dự phòng rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,099,151
|
1,150,887
|
2,199,470
|
1,466,224
|
1,110,918
|
Chứng khoán kinh doanh
|
2,099,151
|
1,171,039
|
2,224,372
|
1,491,126
|
1,135,820
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-20,152
|
-24,902
|
-24,902
|
-24,902
|

Các công cụ chứng khoán phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
82,891
|
25,388
|
29,779
|
37,015
|
35,812
|
|
63,385,797
|
60,245,051
|
58,881,704
|
55,763,476
|
54,874,758
|
Cho vay khách hàng
|
63,979,415
|
60,977,921
|
59,589,593
|
56,376,410
|
55,487,573
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-593,618
|
-732,870
|
-707,889
|
-612,934
|
-612,815
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Mua nợ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15,695,965
|
15,816,028
|
15,917,525
|
16,958,302
|
18,112,279
|
Sẵn sàng để bán
|
15,498,630
|
15,628,364
|
15,729,861
|
16,752,265
|
17,810,674
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
487,355
|
595,725
|
595,725
|
595,725
|
595,725
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-290,020
|
-408,061
|
-408,061
|
-389,688
|
-294,120
|
|
268,097
|
246,208
|
245,359
|
250,859
|
251,225
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn góp liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
303,672
|
281,783
|
281,784
|
287,284
|
287,650
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-35,575
|
-35,575
|
-36,425
|
-36,425
|
-36,425
|
|
654,756
|
652,716
|
654,896
|
650,161
|
655,601
|
|
115,855
|
116,280
|
116,858
|
110,538
|
114,411
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐHH
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
|
|
|
|
|
|
538,901
|
536,436
|
538,038
|
539,623
|
541,190
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐVH
|
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
|
|
|
|
|
|
7,802
|
7,809
|
8,522
|
8,987
|
8,987
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
3,037,200
|
3,151,321
|
2,843,839
|
2,924,680
|
2,620,771
|
Các khoản phải thu
|
106,161
|
158,410
|
127,202
|
135,322
|
80,664
|
Các khoản lãi, phí phải thu
|
2,891,603
|
2,954,308
|
2,681,626
|
2,755,415
|
2,510,752
|
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
3,892
|
3,892
|
3,892
|
3,892
|
1,298
|
|
35,544
|
34,711
|
31,119
|
30,051
|
28,057
|
Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
97,030,568
|
89,675,629
|
89,772,195
|
87,154,013
|
91,782,338
|
|
89,945,682
|
82,799,219
|
83,055,448
|
80,610,064
|
85,408,148
|
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
|
112,491
|
112,288
|
106,893
|
108,232
|
105,970
|
|
13,405,883
|
8,914,673
|
13,908,744
|
12,569,272
|
18,837,374
|
Tiền gửi của các TCTD khác
|
12,761,764
|
6,994,514
|
10,379,454
|
10,117,184
|
14,022,129
|
Vay các TCTD khác
|
644,119
|
1,920,159
|
3,529,290
|
2,452,088
|
4,815,245
|
Tiền gửi của khách hàng
|
72,534,422
|
70,460,260
|
65,866,104
|
64,673,931
|
63,415,099
|
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
|
12,467
|
12,467
|
2,717
|
3,887
|
3,887
|
Phát hành giấy tờ có giá
|
1,333,848
|
950,000
|
950,000
|
950,000
|
950,000
|
|
2,546,571
|
2,349,531
|
2,220,990
|
2,304,742
|
2,095,818
|
Các khoản lãi, phí phải trả
|
|
|
|
|
|
Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng
|
|
|
|
|
|
|
7,084,886
|
6,876,410
|
6,716,747
|
6,543,949
|
6,374,190
|
|
5,507,398
|
5,507,398
|
5,469,447
|
5,469,447
|
5,007,398
|
Vốn góp
|
5,500,000
|
5,500,000
|
5,462,049
|
5,462,049
|
5,000,000
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các Quỹ
|
400,015
|
400,015
|
400,015
|
312,172
|
312,172
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,177,473
|
968,997
|
847,285
|
762,330
|
1,054,620
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nợ tiềm tàng và các Cam kết tín dụng
|
|
|
|
|
|
Thư tín dụng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thư tín dụng trả ngay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thư tín dụng trả chậm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thư tín dụng khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh tín dụng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh vay vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh dự thầu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh xuất khẩu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
Cam kết tín dụng
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Cam kết mua ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Cam kết bán ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Cam kết hoán đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Cam kết giao dịch tương lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cam kết cho vay không hủy ngang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cam kết khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|