|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,344,335
|
1,180,968
|
1,115,541
|
1,008,578
|
931,790
|
|
1,082,115
|
921,816
|
886,252
|
782,388
|
700,241
|
|
67,176
|
29,998
|
28,633
|
15,583
|
32,248
|
Tiền
|
67,176
|
29,998
|
28,633
|
15,583
|
32,248
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
46,967
|
16,351
|
14,937
|
9,140
|
6,233
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
46,967
|
16,351
|
14,937
|
9,140
|
6,233
|
|
546,130
|
436,241
|
449,924
|
380,236
|
390,732
|
Phải thu khách hàng
|
421,132
|
327,057
|
331,552
|
289,984
|
333,862
|
Trả trước cho người bán
|
61,785
|
52,001
|
41,185
|
45,546
|
32,250
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
78,821
|
72,791
|
92,794
|
60,314
|
40,201
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,608
|
-15,608
|
-15,608
|
-15,608
|
-15,608
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
419,925
|
432,765
|
388,959
|
370,105
|
269,678
|
Hàng tồn kho
|
419,925
|
432,765
|
388,959
|
370,105
|
269,678
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,919
|
6,461
|
3,799
|
7,323
|
1,350
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
485
|
279
|
312
|
338
|
382
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,117
|
5,866
|
3,135
|
6,633
|
633
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
316
|
316
|
352
|
352
|
335
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
262,220
|
259,152
|
229,288
|
226,191
|
231,549
|
|
868
|
868
|
868
|
868
|
868
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
868
|
868
|
868
|
868
|
868
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
231,965
|
214,212
|
210,672
|
208,028
|
213,220
|
|
173,999
|
155,165
|
150,545
|
146,820
|
150,931
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
280,339
|
256,750
|
247,161
|
238,579
|
237,743
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-106,340
|
-101,585
|
-96,616
|
-91,760
|
-86,812
|
|
22,112
|
22,933
|
23,754
|
24,575
|
25,396
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
27,838
|
27,838
|
27,838
|
27,838
|
27,838
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
-5,725
|
-4,904
|
-4,083
|
-3,262
|
-2,441
|
|
35,854
|
36,114
|
36,373
|
36,633
|
36,892
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
45,239
|
45,239
|
45,239
|
45,239
|
45,239
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-9,385
|
-9,126
|
-8,866
|
-8,606
|
-8,347
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,992
|
29,864
|
3,330
|
3,147
|
2,894
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,992
|
29,864
|
3,330
|
3,147
|
2,894
|
|
19,666
|
13,283
|
13,283
|
12,771
|
12,927
|
Đầu tư vào công ty con
|
6,383
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,083
|
13,083
|
13,083
|
12,571
|
12,727
|
Đầu tư dài hạn khác
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,729
|
925
|
1,135
|
1,378
|
1,641
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
3,694
|
889
|
1,106
|
1,349
|
1,624
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
36
|
36
|
29
|
29
|
16
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,344,335
|
1,180,968
|
1,115,541
|
1,008,578
|
931,627
|
|
978,890
|
920,144
|
878,442
|
825,619
|
749,714
|
|
886,356
|
820,128
|
776,853
|
719,937
|
636,321
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
412,387
|
384,841
|
387,841
|
397,182
|
344,986
|
Phải trả người bán
|
299,828
|
275,017
|
260,882
|
196,186
|
194,082
|
Người mua trả tiền trước
|
95,733
|
67,716
|
61,998
|
56,949
|
29,462
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,767
|
15,128
|
9,922
|
10,091
|
9,381
|
Phải trả người lao động
|
10,629
|
11,412
|
11,823
|
13,339
|
13,519
|
Chi phí phải trả
|
13,410
|
20,341
|
5,461
|
7,165
|
6,850
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,539
|
26,981
|
21,565
|
21,280
|
20,203
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
143
|
144
|
440
|
440
|
534
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16,919
|
18,547
|
16,919
|
17,304
|
17,304
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
92,535
|
100,015
|
101,589
|
105,682
|
113,394
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
Vay và nợ dài hạn
|
92,474
|
99,955
|
101,529
|
105,621
|
113,333
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
365,445
|
260,824
|
237,098
|
182,960
|
181,912
|
|
365,445
|
260,824
|
237,098
|
182,960
|
181,912
|
|
300,000
|
200,000
|
200,000
|
150,000
|
150,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
300,000
|
200,000
|
200,000
|
150,000
|
150,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,464
|
5,464
|
4,191
|
4,191
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
5,464
|
5,464
|
4,191
|
4,191
|
4,099
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
38,669
|
34,453
|
25,185
|
21,313
|
20,470
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12,877
|
23,299
|
19,394
|
21,151
|
8,880
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
25,792
|
11,154
|
5,792
|
162
|
11,590
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
21,312
|
20,907
|
7,722
|
7,455
|
7,343
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|