|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q4/2016
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,100,727
|
1,175,688
|
1,229,949
|
1,123,504
|
1,185,986
|
|
720,679
|
805,344
|
851,492
|
740,414
|
791,527
|
|
48,710
|
35,494
|
102,190
|
35,027
|
38,291
|
Tiền
|
48,710
|
35,494
|
102,190
|
35,027
|
38,291
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
285,015
|
331,398
|
319,132
|
270,974
|
233,524
|
Phải thu khách hàng
|
284,244
|
309,746
|
300,727
|
266,790
|
240,158
|
Trả trước cho người bán
|
10,411
|
32,278
|
29,147
|
14,120
|
3,471
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
3,769
|
2,797
|
2,687
|
2,643
|
2,474
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,409
|
-13,429
|
-13,429
|
-12,579
|
-12,579
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
|
325,221
|
376,527
|
372,777
|
378,535
|
463,730
|
Hàng tồn kho
|
325,221
|
376,527
|
372,777
|
378,535
|
463,730
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
61,733
|
61,925
|
57,394
|
55,877
|
55,981
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,048
|
566
|
341
|
506
|
775
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
60,215
|
61,091
|
56,526
|
54,207
|
54,546
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
470
|
267
|
527
|
1,163
|
660
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
380,049
|
370,345
|
378,457
|
383,090
|
394,459
|
|
249
|
250
|
250
|
250
|
250
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
249
|
250
|
250
|
250
|
250
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
349,566
|
346,081
|
356,344
|
366,080
|
376,427
|
|
292,098
|
288,104
|
297,859
|
307,087
|
316,924
|
Nguyên giá
|
541,019
|
527,156
|
526,804
|
525,911
|
525,544
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-248,921
|
-239,052
|
-228,944
|
-218,824
|
-208,619
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
57,468
|
57,976
|
58,485
|
58,994
|
59,502
|
Nguyên giá
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
72,582
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-15,114
|
-14,606
|
-14,097
|
-13,588
|
-13,080
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19,305
|
13,197
|
12,245
|
8,299
|
8,299
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,305
|
13,197
|
12,245
|
8,299
|
8,299
|
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
3,600
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,004
|
-2,004
|
-2,004
|
-2,004
|
-2,004
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9,332
|
9,221
|
8,021
|
6,865
|
7,887
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
8,511
|
8,615
|
7,401
|
6,539
|
7,456
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
821
|
606
|
621
|
326
|
432
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,100,727
|
1,175,688
|
1,229,949
|
1,123,504
|
1,185,986
|
|
725,776
|
802,078
|
864,169
|
768,890
|
833,150
|
|
683,893
|
750,170
|
798,375
|
706,763
|
768,272
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
625,220
|
665,415
|
679,004
|
666,107
|
715,256
|
Phải trả người bán
|
31,384
|
53,411
|
87,897
|
20,250
|
22,727
|
Người mua trả tiền trước
|
8,210
|
12,641
|
12,094
|
7,570
|
7,903
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
849
|
795
|
557
|
8
|
434
|
Phải trả người lao động
|
9,657
|
10,052
|
10,618
|
6,321
|
10,907
|
Chi phí phải trả
|
5,263
|
4,575
|
4,771
|
2,970
|
5,947
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,008
|
2,980
|
3,132
|
3,114
|
3,070
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
302
|
302
|
302
|
423
|
2,029
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
41,883
|
51,908
|
65,793
|
62,127
|
64,877
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
41,883
|
51,908
|
65,793
|
62,127
|
64,877
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
374,951
|
373,610
|
365,781
|
354,613
|
352,836
|
|
374,951
|
373,610
|
365,781
|
354,613
|
352,836
|
|
227,997
|
227,997
|
227,997
|
227,997
|
227,997
|
Cổ phiếu phổ thông
|
227,997
|
227,997
|
227,997
|
227,997
|
227,997
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
15,520
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
14,880
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
116,554
|
115,213
|
107,383
|
96,216
|
94,439
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
94,049
|
94,049
|
93,987
|
94,049
|
71,118
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
22,505
|
21,164
|
13,396
|
2,168
|
23,321
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|