Biểu phí Dịch vụ đầu tư & hưu trí
DCA – Tài khoản có người đồng hành
STT |
LOẠI DỊCH VỤ |
MỨC PHÍ |
1 |
Giao dịch trực tuyến cơ sở |
0.15%/GTGD |
2 |
Giao dịch trực tuyến phái sinh |
|
2.1 |
Phí giao dịch phái sinh (không bao gồm phí trả Sở) |
Mức phí/HĐTL (có áp dụng đối với HĐ đáo hạn) |
Khối lượng giao dịch trong ngày từ 1 – 99 HĐTL |
4.000 VNĐ |
|
Khối lượng giao dịch trong ngày từ 100 – 299 HĐTL |
3.000 VNĐ |
|
Khối lượng giao dịch trong ngày từ 300 HĐTL trở lên |
2.000đ VNĐ |
|
2.2 |
Phí giao dịch phái sinh (trả Sở) |
Mức phí/HĐTL |
Hợp đồng tương lai chỉ số |
2.700 VNĐ |
|
Hợp đồng tương lai trái phiếu Chính phủ |
4.500 VNĐ |
|
2.3 |
Phí quản lý vị thế (trả VSD) (Mức phí/HĐTL/tài khoản/ngày) |
2.550 VNĐ |
2.4 |
Quản lý tài sản ký quỹ |
0,0024% giá trị lũy kế số dư tài sản ký quỹ /tài khoản/tháng Tối đa: 1.600.000 VNĐ/tài khoản/tháng Tối thiểu: 100.000 VNĐ/tài khoản/tháng |
3 |
Giao dịch chứng quyền có bảo đảm |
|
Chứng quyền do VNDIRECT phát hành |
Miễn phí Mua/Bán (Bao gồm phí lưu ký) |
|
Chứng quyền không do VNDIRECT phát hành |
0.15%/GTGD (Áp dụng từ ngày 14/02/2022) |
|
Lưu ý: Biểu phí giao dịch chứng quyền trên không áp dụng với các Nhà đầu tư giao dịch theo chính sách phí đã thỏa thuận. |
DLIFE – Tài khoản đầu tư hưu trí
STT |
LOẠI DỊCH VỤ |
MỨC PHÍ (VNĐ) |
LƯU Ý |
1 |
Phí khởi tạo hệ thống |
Miễn phí |
|
2 |
Phí quản lý tài khoản – tính trên AUM |
0.1%/ năm |
|
3 |
Phí giao dịch |
Theo biểu phí của từng sản phẩm |
DSIP – Tài khoản đầu tư tích sản
Đang cập nhật
DWEALTH – Tài khoản uỷ thác và quản lý đầu tư
STT |
LOẠI DỊCH VỤ |
MỨC PHÍ (VNĐ) |
LƯU Ý |
1 |
Phí đăng ký |
Miễn phí |
|
2 |
Phí quản lý danh mục |
1.5%/ năm |
Tính trên Giá trị tài sản ủy quyền – NAV |
3 |
Phí rút trước hạn (24 tháng) |
2%/NAV |
Tại thời điểm rút |
4 |
Phí Thưởng hiệu quả |
20%/Lợi nhuận vượt trội |
Nếu hiệu quả danh mục thực tế lớn hơn Lợi nhuận tham chiếu (10%) |