Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | | | | 304,772 | 168,248 |
Điều chỉnh cho các khoản | | | | 39,939 | -2,180 |
Chi phí khấu hao tài sản cố định | | | | 5,200 | 4,818 |
Phân bổ lợi thế thương mại | | | | 0 | 0 |
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn | | | | -50,406 | -97,302 |
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện | | | | -855 | -855 |
Chi phí phải trả, chi phí trả trước | | | | 0 | 0 |
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư | | | | 0 | 0 |
Chi phí lãi vay | | | | 84,184 | 90,557 |
Dự thu tiền lãi | | | | 0 | 0 |
Các khoản điều chỉnh khác | | | | 1,816 | 603 |
Tăng các chi phí tiền tệ | | | | 327 | 52 |
Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua KQKD | | | | 327 | 52 |
Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua KQKD | | | | 0 | 0 |
Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh | | | | 0 | 0 |
Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | | | | 0 | 0 |
Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | | | | 0 | 0 |
Lỗ suy giảm giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 0 | 0 |
Lỗ suy giảm giá trị các khoản cho vay | | | | 0 | 0 |
Lỗ về chênh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý TSTC sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại | | | | 0 | 0 |
Lỗ đánh giá giá các công cụ tài chính phát sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro | | | | 0 | 0 |
Lỗ từ thanh lý TSCĐ | | | | 0 | 0 |
Suy giảm giá trị của các tài sản cố định | | | | 0 | 0 |
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 0 | 0 |
Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết | | | | 0 | 0 |
Lỗ khác | | | | 0 | 0 |
Giảm các doanh thu phi tiền tệ | | | | -33,714 | -11,701 |
Lãi đánh giá giá trị các tài sản chính ghi nhận thông qua KQKD | | | | -33,714 | -11,701 |
Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh | | | | 0 | 0 |
Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | | | | 0 | 0 |
Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | | | | 0 | 0 |
Lãi về chênh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý TSTC sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại | | | | 0 | 0 |
Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa | | | | 0 | 0 |
Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu | | | | 0 | 0 |
Hoàn nhập chi phí dự phòng | | | | 0 | 0 |
Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT | | | | 0 | 0 |
Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết | | | | 0 | 0 |
Lãi khác | | | | 0 | 0 |
Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động | | | | -1,167,582 | -931,857 |
Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ | | | | -148,760 | 132,054 |
Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | | | | -124,100 | 1,738,347 |
Tăng (giảm) các khoản cho vay | | | | -278,085 | -194,829 |
Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán | | | | -626,735 | -2,597,699 |
Tăng (giảm) các tài sản khác | | | | -940 | 856 |
Tăng (giảm) các khoản phải thu | | | | 11,038 | -10,586 |
Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính | | | | 0 | 0 |
Tăng (giảm) vay tài sản tài chính | | | | 0 | 0 |
Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ | | | | 0 | 0 |
Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành | | | | 0 | 0 |
Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | | | | 0 | 0 |
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động | | | | -1,104,964 | -1,030,209 |
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính | | | | 0 | 0 |
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính | | | | -18,958 | 67,442 |
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | | | | 0 | 0 |
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch CK | | | | 0 | 0 |
Tăng, giảm các khoản phải thu | | | | -54,336 | 5,667 |
(-) Tăng, (+) giảm chi phí phải trả (không bao gồm chi phí lãi vay) | | | | -5,235 | -124,639 |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán | | | | 191,461 | -50,685 |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán | | | | 0 | 0 |
(+) Tăng, (-) giảm các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | | | | -178 | 859 |
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | | | | -592 | -7,861 |
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh | | | | 0 | 0 |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả người lao động | | | | -597 | 3,361 |
(+) Tăng, (-) giảm phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | | | | 0 | 0 |
Tăng, giảm hàng tồn kho | | | | 0 | 0 |
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp) | | | | 45,180 | -835 |
Tăng, giảm chi phí trả trước | | | | 1,253 | 8,338 |
Tiền lãi vay đã trả | | | | -61,889 | 0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp | | | | -33,491 | 0 |
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | | | | 0 | 0 |
Tiền lãi đã thu | | | | 0 | 0 |
Tiền thu khác | | | | 0 | 0 |
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh | | | | 0 | 0 |
Lãi vay đã trả cho hoạt động kinh doanh | | | | 0 | 0 |
Thuế TNDN đã nộp (*) | | | | 0 | 0 |
Các khoản chi khác | | | | 0 | 0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | | | | -793,640 | -875,789 |
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | | | | -3,901 | -1,049 |
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | | | | 0 | 0 |
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | | | | 0 | 0 |
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | | | | 0 | 0 |
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | | | | 0 | 0 |
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | | | | 0 | 0 |
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | | | | 0 | 0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | | | | -3,901 | -1,049 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | | | | -4 | 14 |
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | | | | 0 | -538 |
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | | | | 26,521,350 | 28,744,359 |
Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | | | | 0 | 0 |
Tiền vay khác | | | | 26,521,350 | 28,744,359 |
Tiền chi trả nợ gốc vay | | | | -25,612,994 | -28,049,794 |
Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | | | | 0 | 0 |
Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính | | | | 0 | 0 |
Tiền chi trả gốc nợ vay khác | | | | -25,612,994 | -28,049,794 |
Tiền chi trả nợ thuê tài chính | | | | 0 | 0 |
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | | | | -120,993 | 0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | | | | 787,358 | 694,040 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ | | | | -10,182 | -182,798 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | | | | 185,497 | 368,331 |
Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng đầu kỳ | | | | 148,847 | 346,331 |
Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK_Đầu kỳ | | | | 0 | 0 |
Các khoản tiền tương đương đầu kỳ | | | | 36,650 | 22,000 |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | | | | 0 | 0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ | | | | 175,315 | 185,532 |
Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng kỳ | | | | 141,315 | 157,532 |
Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK_Cuối kỳ | | | | 141,315 | 0 |
Các khoản tương đương tiền | | | | 34,000 | 36,685 |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ tổng hợp | | | | 0 | 0 |
Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng | | | | 34,178,830 | 34,761,561 |
Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng | | | | -34,178,553 | -34,762,192 |
Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng | | | | 0 | 0 |
Tiền chi bán chứng khoán ủy thác của khách hàng | | | | 0 | 0 |
Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng | | | | 0 | 0 |
Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng | | | | 0 | 0 |
Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | | | | 0 | 0 |
Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | | | | 0 | 0 |
Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng | | | | 1,189,465 | 383,819 |
Phải trả Nhà đầu tư - Tiền gửi về bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của NĐT | | | | 0 | 0 |
Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng | | | | 0 | 0 |
Chi trả cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng | | | | 0 | 0 |
Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng | | | | 0 | 0 |
Thu lỗi giao dịch chứng khoán | | | | 0 | 0 |
Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán | | | | -3,777,247 | -6,670,975 |
Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán | | | | 3,761,235 | 6,686,823 |
Chi lỗi giao dịch chứng khoán | | | | 0 | 0 |
Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ | | | | 1,173,730 | 399,036 |
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng | | | | 2,949,183 | 2,550,147 |
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ: | | | | 2,949,183 | 2,550,147 |
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý đầu kỳ | | | | 2,170,153 | 1,959,901 |
Trong đó: có kỳ hạn theo phương thức CTCK quản lý đầu kỳ | | | | 0 | 0 |
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý đầu kỳ | | | | 0 | 0 |
Trong đó: có kỳ hạn theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý đầu kỳ | | | | 0 | 0 |
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán đầu kỳ | | | | 778,952 | 586,639 |
Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng đầu kỳ | | | | 27 | 658 |
Tiền gửi của tổ chức phát hành đầu kỳ | | | | 51 | 2,949 |
Trong đó: có kỳ hạn của tổ chức phát hành đầu kỳ | | | | 0 | 0 |
Các khoản tương đương tiền đầu kỳ | | | | 0 | 0 |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ đầu kỳ | | | | 0 | 0 |
Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng | | | | 4,122,913 | 2,949,183 |
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ: | | | | 4,131,077 | 2,949,183 |
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý cuối kỳ | | | | 2,772,847 | 2,170,153 |
Trong đó: có kỳ hạn theo phương thức CTCK quản lý cuối kỳ | | | | 2,772,847 | 0 |
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức NHTM quản lý cuối kỳ | | | | 0 | 0 |
Trong đó: có kỳ hạn theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý cuối kỳ | | | | 0 | 0 |
Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng cuối kỳ | | | | 1,354,824 | 778,952 |
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán cuối kỳ | | | | 303 | 27 |
Tiền gửi của tổ chức phát hành cuối kỳ | | | | 3,103 | 51 |
Trong đó: có kỳ hạn của tổ chức phát hành cuối kỳ | | | | 3,103 | 0 |
Các khoản tương đương tiền cuối kỳ | | | | 0 | 0 |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ cuối kỳ | | | | 0 | 0 |