Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | | | 738,285 | 519,647 | 412,778 |
Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ ( FVTPL) | | | 348,445 | 177,847 | 126,873 |
Lãi bán các tài sản tài chính PVTPL | | | 321,503 | 126,021 | 120,871 |
Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | | | -8,161 | 33,714 | -848 |
Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | | | 35,103 | 18,112 | 6,851 |
Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 98,754 | 84,000 | 84,108 |
Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | | | 113,540 | 74,955 | 77,441 |
Lãi từ chứng khoán Nợ đầu tư sẵn sàng để bán | | | -19,497 | 28,745 | 1,120 |
Lãi từ các công cụ phát sinh phòng ngừa rủi ro | | | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư | | | 177,801 | 110,723 | 109,825 |
Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn | | | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán | | | 17,969 | 9,689 | 6,956 |
Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán | | | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư | | | -5,133 | 28,750 | 110 |
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư | | | 3,719 | 3,035 | 3,495 |
Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá | | | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin | | | 0 | 0 | 0 |
Thu từ dịch vụ tư vấn | | | 306 | 0 | 0 |
Doanh thu khác | | | 2,383 | 1,903 | 2,848 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | | | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu thuần | | | 738,285 | 519,647 | 412,778 |
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán | | | 194,375 | 56,385 | 85,284 |
Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | | | 92,257 | 566 | 30,631 |
Lỗ bán các tài sản tài chính | | | 117,366 | 19,813 | 131,399 |
Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | | | -23,770 | -19,528 | -101,190 |
Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | | | -1,339 | 281 | 422 |
Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | | | 0 | 0 | 0 |
Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | | | 4,443 | -259 | 0 |
Cphí dự phòng TSTC, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi là lỗ suy giảm TSTC và CP đi vay | | | 14,238 | 3,084 | 7,036 |
Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí hoạt động tự doanh | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí môi giới chứng khoán | | | 67,254 | 47,365 | 46,354 |
Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán | | | 0 | 0 | 0 |
Chí phí hoạt động đấu giá, ủy thác | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí lưu ký chứng khoán | | | 4,099 | 4,111 | 3,939 |
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính | | | -59 | 59 | 0 |
Chi phí khác của HĐKD | | | 12,143 | 1,460 | -2,677 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác | | | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận gộp | | | 543,910 | 463,263 | 327,494 |
Doanh thu hoạt động tài chính | | | 280 | 255 | 373 |
Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | | | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | | | 280 | 255 | 373 |
Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh | | | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu khác về đầu tư | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí tài chính | | | 86,772 | 84,475 | 91,412 |
Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | | | 1,844 | 291 | 855 |
Chi phí lãi vay | | | 84,928 | 84,184 | 90,557 |
Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí đầu tư khác | | | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí bán hàng | | | 204 | 73 | 206 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | | | 139,054 | 74,193 | 67,928 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | | | 318,160 | 304,777 | 168,321 |
Thu nhập khác | | | -1,031 | 3 | 1,091 |
Chi phí khác | | | -501 | 8 | 1,164 |
Lợi nhuận khác | | | -530 | -5 | -73 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết (trước 2015) | | | 0 | 0 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | | | 317,630 | 304,772 | 168,248 |
Lợi nhuận trước thuế đã thực hiện | | | 150,447 | 283,210 | 170,004 |
Lợi nhuận trước thuế chưa thực hiện | | | 167,183 | 21,562 | -1,756 |
Chi phí thuế TNDN | | | 61,728 | 56,642 | 33,344 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | | | 55,758 | 50,991 | 33,524 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | 5,969 | 5,651 | -180 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | | | 255,903 | 248,130 | 134,904 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | | | 0 | 0 | 0 |
LNST trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Dự phòng TC và rủi ro nghề nghiệp theo quy định cty | | | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ | | | 255,903 | 248,130 | 134,904 |
Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, liên kết liên doanh | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | | | 0 | 0 | 0 |
Tổng thu nhập toàn diện | | | 255,903 | 248,130 | 134,904 |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | | | 255,903 | 248,130 | 134,904 |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | | | 0 | 0 | 0 |
THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu | | | 0 | 0 | 0 |
Lãi suy giảm trên cổ phiếu | | | 0 | 0 | 0 |
Tổng thu nhập toàn diện khác | | | 0 | 0 | 0 |